Phiên âm : měi lún měi huàn.
Hán Việt : mĩ luân mĩ hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容華美壯觀。如:「這棟房子建造得美侖美奐。」也作「美輪美奐」、「美奐美輪」。