Phiên âm : měi rén tāi zi.
Hán Việt : mĩ nhân thai tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容有美麗身材、姣好面貌的女子。《紅樓夢》第四四回:「那鳳丫頭和平兒還不是美人胎子, 你還不足!」