VN520


              

美人命薄

Phiên âm : měi rén mìng bó.

Hán Việt : mĩ nhân mệnh bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感嘆美女命運不好。如:「自古美人命薄, 像林黛玉就是一例。」也作「紅顏薄命」、「紅顏命薄」。


Xem tất cả...