Phiên âm : měi rén mìng bó.
Hán Việt : mĩ nhân mệnh bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感嘆美女命運不好。如:「自古美人命薄, 像林黛玉就是一例。」也作「紅顏薄命」、「紅顏命薄」。