Phiên âm : yáng qún li pǎo chu luò tuo lái.
Hán Việt : dương quần lí bão xuất lạc đà lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻特別突出、特殊。《紅樓夢》第八八回:「我不信;不然, 就也是你鬧了鬼了。如今你還了得, 『羊群裡跑出駱駝來了』, 就只你大, 你又會作文章了!」