VN520


              

羊體嵇心

Phiên âm : yáng tǐ jī xīn.

Hán Việt : dương thể kê tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

南朝宋人羊蓋、嵇元榮都善彈琴, 柳元景拜他們為師, 琴藝更精湛。齊竟陵王子良稱讚他「卿巧越嵇心, 妙臻羊體」。見《南史.卷三八.柳元景傳》。後遂以羊體嵇心指精於琴藝, 深得其妙。清.吳偉業〈偶成〉詩一二首之八:「雅擅潘文樂旨, 妙參羊體嵇心。」


Xem tất cả...