Phiên âm : yáng pí zhǐ.
Hán Việt : dương bì chỉ.
Thuần Việt : tấm da dê; tấm da cừu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm da dê; tấm da cừu (dùng để viết)用羊皮做成的像纸的薄片,用于书写giấy chống ẩm经硫酸处理而制成的纸,厚而结实,不透油和水,用来包装物品