VN520


              

羊踏菜園

Phiên âm : yáng tà cài yuán.

Hán Việt : dương đạp thái viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從前有個常吃青菜的人, 一次吃了羊肉後, 夢見五臟神說羊踏破了菜園。見隋.侯白《啟顏錄》。後譏笑人貪吃美食卻損傷了腸胃。


Xem tất cả...