VN520


              

羊角

Phiên âm : yáng jiǎo.

Hán Việt : dương giác.

Thuần Việt : gió xoáy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gió xoáy. 指彎曲而上的旋風.


Xem tất cả...