Phiên âm : yáng mò chuān cì.
Hán Việt : dương mô xuyên thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刺過胎膜、絨毛和羊膜, 而抽取出羊膜液的步驟, 稱為「羊膜穿刺」。就羊膜液取樣, 加以培養, 可以鑑定胎兒性別、先天性缺陷與染色體異常等。