VN520


              

羊膜穿刺

Phiên âm : yáng mò chuān cì.

Hán Việt : dương mô xuyên thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刺過胎膜、絨毛和羊膜, 而抽取出羊膜液的步驟, 稱為「羊膜穿刺」。就羊膜液取樣, 加以培養, 可以鑑定胎兒性別、先天性缺陷與染色體異常等。


Xem tất cả...