Phiên âm : yáng máo.
Hán Việt : dương mao .
Thuần Việt : lông dê; lông cừu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông dê; lông cừu. 羊的毛, 通常指用做紡織原料的.