VN520


              

羅曼蒂克

Phiên âm : luó màn dì kè.

Hán Việt : la mạn đế khắc.

Thuần Việt : lãng mạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãng mạn. 浪漫的(英romantic).


Xem tất cả...