VN520


              

羅拉

Phiên âm : luó lā.

Hán Việt : la lạp .

Thuần Việt : trục lăn; con lăn; ru-lô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trục lăn; con lăn; ru-lô. 輥.


Xem tất cả...