VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羅鍋
Phiên âm :
luó guō.
Hán Việt :
la oa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他有點羅鍋兒.
羅馬廣場 (luó mǎ guǎng cháng) : la mã quảng tràng
羅索 (luó suǒ) : Rô-dô; Roseau
羅曼蒂克 (luó màn dì kè) : lãng mạn
羅宋湯 (luó sòng tāng) : la tống thang
羅帛像生花 (luó bó xiàng shēng huā) : la bạch tượng sanh hoa
羅門諾梭夫 (luó mén nuò suō fū) : la môn nặc toa phu
羅亞爾河 (luó yà ěr hé) : la á nhĩ hà
羅夏克墨漬測驗 (luó xià kè mò zì cè yàn) : la hạ khắc mặc tí trắc nghiệm
羅網 (luó wǎng) : la võng
羅馬正教 (luó mǎ zhèng jiào) : la mã chánh giáo
羅帔 (luó pèi) : la bí
羅口 (luó kǒu) : tay áo; cổ tất có chun
羅曼史 (luó màn shǐ) : la mạn sử
羅馬字母 (luó mǎ zì mǔ) : la mã tự mẫu
羅漢菜 (luó hàn cài) : la hán thái
羅雀門庭 (luó què mén tíng) : la tước môn đình
Xem tất cả...