Phiên âm : luó hàn cài.
Hán Việt : la hán thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蕪菁類屬。也稱為「萊菔葉」。2.雜合各類蔬果所烹煮的菜餚。也稱為「羅漢齋」。