VN520


              

羅漢菜

Phiên âm : luó hàn cài.

Hán Việt : la hán thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蕪菁類屬。也稱為「萊菔葉」。2.雜合各類蔬果所烹煮的菜餚。也稱為「羅漢齋」。


Xem tất cả...