Phiên âm : luó kǒu.
Hán Việt : la khẩu .
Thuần Việt : tay áo; cổ tất có chun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay áo; cổ tất có chun. 針織衣物的袖口、襪口等能夠伸縮的部分.