VN520


              

羅布

Phiên âm : luó bù.

Hán Việt : la bố .

Thuần Việt : bày ra; dàn ra; phân bố ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày ra; dàn ra; phân bố ra. 羅列; 分布.


Xem tất cả...