VN520


              

置辦

Phiên âm : zhì bàn.

Hán Việt : trí bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

置辦年貨

♦Mua, sắm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Vệ Hoằng tận xuất gia tài, trí bạn y giáp kì phan 衛弘盡出家財, 置辦衣甲旗旛 (Đệ ngũ hồi).
♦Trù tính, lo liệu. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Minh nhật, trí bạn nhất tế, điện liễu lưỡng cữu 明日, 置辦一祭, 奠了兩柩 (Quyển nhị nhất).


Xem tất cả...