VN520


              

置身局外

Phiên âm : zhì shēn jú wài.

Hán Việt : trí thân cục ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對某事不予參與、關心, 如同局外人一般。


Xem tất cả...