VN520


              

置放

Phiên âm : zhì fàng.

Hán Việt : trí phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安置、擺放。例他把新買來的盆景置放在客廳的角落。
安置、擺放。如:「他把新買來的盆景置放在客廳的角落。」


Xem tất cả...