Phiên âm : zhì fàng.
Hán Việt : trí phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安置、擺放。例他把新買來的盆景置放在客廳的角落。安置、擺放。如:「他把新買來的盆景置放在客廳的角落。」