VN520


              

置换

Phiên âm : zhì huàn.

Hán Việt : trí hoán.

Thuần Việt : đổi thành; biến thành .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi thành; biến thành (hoá học)
一种单质跟一种化合物经过化学反应生成另一种单质和另一种化合物,如镁和硫酸铜反应生成铜和硫酸镁
替换
通用件是可以互相置换的.
tōngyòngjiàn shì kěyǐ hùxiāng zhìhuàn de.
hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
mua sắm; đặt mua
购置
结婚前家具已经置换


Xem tất cả...