Phiên âm : zhì bèi.
Hán Việt : trí bị.
Thuần Việt : mua sắm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua sắm (thiết bị, dụng cụ...)购买(设备用具)zhìbèi jiājùmua sắm dụng cụ gia đình.小的农具可以就地置备.xiǎo de nóngjù kěyǐ jìu dì zhìbèi.những nông cụ nhỏ có thể mua ngay tại chỗ.