VN520


              

置备

Phiên âm : zhì bèi.

Hán Việt : trí bị.

Thuần Việt : mua sắm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mua sắm (thiết bị, dụng cụ...)
购买(设备用具)
zhìbèi jiājù
mua sắm dụng cụ gia đình.
小的农具可以就地置备.
xiǎo de nóngjù kěyǐ jìu dì zhìbèi.
những nông cụ nhỏ có thể mua ngay tại chỗ.


Xem tất cả...