Phiên âm : quē é.
Hán Việt : khuyết ngạch.
Thuần Việt : số người còn thiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số người còn thiếu现有人员少于规定人员的数额;空额hái yǒu wǔshí míng quē'é.vẫn còn thiếu năm mươi người.