Phiên âm : quē jīn shǎo liǎng.
Hán Việt : khuyết cân thiểu lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出售的商品不足斤兩。比喻數量不夠。如:「父親經商最重誠信, 出售貨品從不缺斤少兩。」