Phiên âm : biān zhěàn.
Hán Việt : biên giả án.
Thuần Việt : bài xã luận ngắn; lời bình của người biên tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài xã luận ngắn; lời bình của người biên tập编辑人员对文章或消息所加的意见、评论等,常常放在文章或消息的前面(编者案)