Phiên âm : biān chéng xù.
Hán Việt : biên trình tự.
Thuần Việt : viết chương trình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viết chương trình (vi tính)在利用电子计算机自动处理问题,人们根据自己对信息处理的要求,给电子计算机设计指令sắp xếp thứ tự; sắp xếp; sắp đặt安排事情进行的先后顺序