Phiên âm : biān mǎ.
Hán Việt : biên mã.
Thuần Việt : mã hoá; tạo mã; viết bằng mật mã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mã hoá; tạo mã; viết bằng mật mã用于预先规定的方法将文字数字或其他对象编成数码,或将信息数据转换成规定的电脉冲信号编码在电子计算机电视遥控和通讯等方面广泛使用