VN520


              

缓缓

Phiên âm : huǎn huǎn.

Hán Việt : hoãn hoãn.

Thuần Việt : Chậm rãi; chậm chạp; từ từ; chầm chậm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chậm rãi; chậm chạp; từ từ; chầm chậm
Fēijī huǎn huǎn de jiàngluò zài jīchǎng de tíngjī píng shàng.
Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
风越来越小了,风筝缓缓地飘落下来.
Fēng yuè lái yuè xiǎole, fēngzhē


Xem tất cả...