Phiên âm : běng liǎn.
Hán Việt : banh kiểm.
Thuần Việt : xị mặt; bĩu môi; trề môi; nhăn nhó .
xị mặt; bĩu môi; trề môi; nhăn nhó (biểu thị không vui)
板着脸,表示不高兴.
tā bēngzhe liǎn, bàntiān yījù huà yě bù shuō.
nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời