VN520


              

绷簧

Phiên âm : bēng huáng.

Hán Việt : banh hoàng.

Thuần Việt : lò xo; nhíp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lò xo; nhíp (xe); chỗ nhún; ván nhảy
弹簧