VN520


              

绷紧

Phiên âm : bēng jǐn.

Hán Việt : banh khẩn.

Thuần Việt : cứng; hoá cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng; hoá cứng
使拉紧
尽量拉长并拉紧