VN520


              

绷带

Phiên âm : bēng dài.

Hán Việt : banh đái.

Thuần Việt : băng; dải; vải băng; vạt; dải vải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

băng; dải; vải băng; vạt; dải vải
包扎伤口或患处用的纱布带也做"扮带"