Phiên âm : bēng chǎng miàn.
Hán Việt : banh tràng diện.
Thuần Việt : ráng giữ bề ngoài; giữ thể diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ráng giữ bề ngoài; giữ thể diện勉强支撑场面