Phiên âm : jiǎo chán.
Hán Việt : giảo triền.
Thuần Việt : lộn xộn; rối rắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; rối rắm互相交织缠在一起纠缠phí tổn; chi phí费用;开销