VN520


              

绞痛

Phiên âm : jiǎo tòng.

Hán Việt : giảo thống.

Thuần Việt : quặn đau; đau thắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quặn đau; đau thắt
由于某些病变引起的内脏的剧烈疼痛
xīnjiǎotòng.
tim quặn đau.
肚子绞痛.
dùzǐ jiǎotòng.
bụng quặn đau.


Xem tất cả...