Phiên âm : jiǎo tòng.
Hán Việt : giảo thống.
Thuần Việt : quặn đau; đau thắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặn đau; đau thắt由于某些病变引起的内脏的剧烈疼痛xīnjiǎotòng.tim quặn đau.肚子绞痛.dùzǐ jiǎotòng.bụng quặn đau.