Phiên âm : jiǎo pán.
Hán Việt : giảo bàn.
Thuần Việt : bàn kéo; bàn tời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn kéo; bàn tời利用轮轴的原理制成的一种起重机械船上起锚和用绳索牵引重物等都用绞盘