Phiên âm : jiǎo jué.
Hán Việt : giảo quyết.
Thuần Việt : giảo hình; giảo quyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảo hình; giảo quyết (hình phạt treo cổ cho chết)绞刑处死