Phiên âm : jiǎo jié.
Hán Việt : giảo kết.
Thuần Việt : lộn xộn; rối rắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; rối rắm绞缠;互相交织缠在一起