VN520


              

绞接

Phiên âm : jiǎo jiē.

Hán Việt : giảo tiếp.

Thuần Việt : nối; nối lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nối; nối lại
用连接的方式联合


Xem tất cả...