VN520


              

绝粒

Phiên âm : jué lì.

Hán Việt : tuyệt lạp.

Thuần Việt : tuyệt thực; nhịn ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt thực; nhịn ăn
断绝饮食


Xem tất cả...