Phiên âm : jué bǐ.
Hán Việt : tuyệt bút.
Thuần Việt : tác phẩm cuối cùng; tác phẩm cuối đời; tuyệt bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác phẩm cuối cùng; tác phẩm cuối đời; tuyệt bút死前最后所写的文字或所作的字画