VN520


              

绝句

Phiên âm : jué jù.

Hán Việt : tuyệt cú.

Thuần Việt : tuyệt cú; thơ tứ tuyệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt cú; thơ tứ tuyệt (thể thơ cũ, một bài có bốn câu như ngũ ngôn tuyệt cú hoặc thất ngôn tuyệt cú)
旧诗体裁之一,一首四句每句五个字的叫五言绝句,每句七个字的叫七言绝句


Xem tất cả...