Phiên âm : jué jù.
Hán Việt : tuyệt cú.
Thuần Việt : tuyệt cú; thơ tứ tuyệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt cú; thơ tứ tuyệt (thể thơ cũ, một bài có bốn câu như ngũ ngôn tuyệt cú hoặc thất ngôn tuyệt cú)旧诗体裁之一,一首四句每句五个字的叫五言绝句,每句七个字的叫七言绝句