Phiên âm : gěi miàn zi.
Hán Việt : cấp diện tử.
Thuần Việt : nể tình; nể mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nể tình; nể mặt照顾情面,使人面子上下得来也说给脸