Phiên âm : jǐ shì zhōng.
Hán Việt : cấp sự trung.
Thuần Việt : cấp sự trung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp sự trung (chức quan)官名秦汉为加官,晋以后为正官明代给事中分吏、户、礼、兵、刑、工六科,辅助皇帝处理政务,并监察六部,纠弹官吏给事中戴凤翔