Phiên âm : jǐ shuǐ.
Hán Việt : cấp thủy.
Thuần Việt : cấp nước; cung cấp nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp nước; cung cấp nước供应生产或生活用水