VN520


              

给以

Phiên âm : gěi yǐ.

Hán Việt : cấp dĩ.

Thuần Việt : cho; trao; tặng; cúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho; trao; tặng; cúng
给1.
要是说出接受的人,''给以''就 要改成''给''
职工生病的时候,应当给他