Phiên âm : gěi yǐ.
Hán Việt : cấp dĩ.
Thuần Việt : cho; trao; tặng; cúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho; trao; tặng; cúng给1.要是说出接受的人,''给以''就 要改成''给''职工生病的时候,应当给他