Phiên âm : jǐ yǔ.
Hán Việt : cấp dữ.
Thuần Việt : dành cho; cho, đưa cho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dành cho; cho, đưa cho给(gěi)也作给与jǐyǔ bāngzhù.dành cho sự giúp đỡ.给予同情.jǐyǔ tóngqíng.dành cho sự đồng tình.