VN520


              

结痂

Phiên âm : jié jiā.

Hán Việt : kết già.

Thuần Việt : vảy kết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vảy kết
由活组织脱落形成死组织块


Xem tất cả...