VN520


              

结构

Phiên âm : jié gòu.

Hán Việt : kết cấu.

Thuần Việt : kết cấu; cấu hình; cơ cấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết cấu; cấu hình; cơ cấu
各个组成部分的搭配和排列
wénzhāng de jiégōu.
kết cấu bài văn.
语言的结构.
yǔyán de jiégōu.
kết cấu ngôn ngữ.
原子结构.
yuánzǐjié


Xem tất cả...