Phiên âm : jié gòu.
Hán Việt : kết cấu.
Thuần Việt : kết cấu; cấu hình; cơ cấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết cấu; cấu hình; cơ cấu各个组成部分的搭配和排列wénzhāng de jiégōu.kết cấu bài văn.语言的结构.yǔyán de jiégōu.kết cấu ngôn ngữ.原子结构.yuánzǐjié