Phiên âm : jié chéng.
Hán Việt : kết thành.
Thuần Việt : hợp nhất; cùng hành động; kết thành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp nhất; cùng hành động; kết thành (cùng mục đích)为了一个共同目标,通过法律手续结合起来结合成一体或一块;结合