Phiên âm : jīng yàn.
Hán Việt : kinh nghiệm.
Thuần Việt : kinh nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh nghiệm由实践得来的知识或技能tā dùi jiàjiē guǒshù yǒu fēngfù de jīngyàn.anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.trải qua; gặp